Kích thước : DN40-DN1200
- Tiêu chuẩn thiết kế: ISO 5752, MSS SP-67, API609
- Face to Face: EN558-1 20 Series, ISO5752 20 Series, API609
- Khoan mặt bích theo ISO7005-2 PN10/PN16, EN1092-2 PN10/PN16, ANSI 125/150, AS4087 PN14/PN16, JIS2211-2212
- Áp suất: PN10, PN16, 200PSI, 250PSI, 300PSI, 10K
Đặc điểm kỹ thuật vật liệu:
Tên bộ phận | Nguyên vật liệu |
Body |
CI/DI/WCB/CF8/CF8M |
Disc |
DI/CF8/CF8M/C954 |
Stem |
SS420/SS304/SS316/17-4PH |
Seat |
EPDM/NBR/VITON/PTFE |
Bushing |
PTFE |
Pin |
Stainless Steel |
O Ring |
NBR |
Retaining Plate |
Stainless Steel |
Retaining Plate Screw |
Stainless Steel |
Kích thước(mm):
Size |
L |
H1 |
H2 |
H3 |
ISO 5211 |
ΦN |
ΦC1 |
n1-Φd1 |
□A |
Φc |
b1 |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm |
inch |
|||||||||||
DN25 |
1″ |
31 |
57 |
85 |
14.5 |
F04 |
54 |
42 |
4-7 |
7 |
– |
– |
DN32 |
1 1/4″ |
32 |
60 |
100 |
14.5 |
F04 |
54 |
42 |
4-7 |
7 |
– |
– |
DN40 |
1 1/2″ |
33 |
52 |
126 |
14.5 |
F05 |
65 |
50 |
4-8 |
9 |
– |
– |
DN50 |
2″ |
43 |
57 |
143 |
14.5 |
F05 |
65 |
50 |
4-8 |
9 |
– |
– |
DN65 |
2 1/2″ |
46 |
68 |
155 |
14.5 |
F05 |
65 |
50 |
4-8 |
9 |
– |
– |
DN80 |
3″ |
46 |
82 |
160 |
14.5 |
F05 |
65 |
50 |
4-8 |
9 |
– |
– |
DN100 |
4″ |
52 |
100 |
181 |
14.5 |
F07 |
90 |
70 |
4-10 |
11 |
– |
– |
DN125 |
5″ |
56 |
112 |
194 |
20 |
F07 |
90 |
70 |
4-10 |
14 |
– |
– |
DN150 |
6″ |
56 |
126 |
202 |
20 |
F07 |
90 |
70 |
4-10 |
14 |
– |
– |
DN200 |
8″ |
60 |
162 |
240 |
28 |
F07 |
90 |
70 |
4-10 |
17 |
– |
– |
DN250 |
10″ |
68 |
193 |
272 |
28 |
F10 |
125 |
102 |
4-12 |
22 |
– |
– |
DN300 |
12″ |
78 |
236.5 |
318 |
28 |
F10 |
125 |
102 |
4-12 |
22 |
– |
– |
DN350 |
14″ |
78 |
267 |
368 |
45 |
F10 |
125 |
102 |
4-12 |
22 |
– |
– |
DN400 |
16″ |
102 |
298.6 |
400 |
51.2 |
F14 |
175 |
140 |
4-18 |
27 |
– |
– |
DN450 |
18″ |
114 |
318 |
422 |
51.2 |
F14 |
175 |
140 |
4-18 |
27 |
– |
– |
DN500 |
20″ |
127 |
355 |
480 |
64.2 |
F14 |
175 |
140 |
4-18 |
36 |
– |
– |
DN600 |
24″ |
154 |
444 |
562 |
70.2 |
F16 |
210 |
165 |
4-22 |
36 |
– |
– |
DN700 |
28″ |
165 |
505.1 |
623.9 |
66 |
F25 |
300 |
254 |
8-18 |
– |
Φ55 |
16 |
DN750 |
30″ |
165 |
499 |
646 |
66 |
F25 |
300 |
254 |
8-18 |
– |
Φ55 |
16 |
DN800 |
32″ |
190 |
576 |
672 |
66 |
F25 |
300 |
254 |
8-18 |
– |
Φ55 |
16 |
Van bướm tay gạt toàn thân inox dùng cho hóa chất, thực phẩm là dòng sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp tại Đài Loan. Được phân phối độc quyền tại Tân Bình . Dòng van bướm, sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, bảo vệ môi trường, công nghiệp nhẹ, dầu khí, hóa chất, xử lý nước, kỹ thuật đô thị, giấy, điện, xử lý nước. Các ngành khác của hệ thống tự động hóa quá trình công nghiệp.
Van bướm điện phù hợp cho HVAC và ngành công nghiệp điện lạnh. Nhưng cũng có thể, được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp, dịch vụ nói chung và xử lý nước.
Thông số kỹ thuật van bướm tay gạt toàn thân inox
Thân van có cấu tạo: Bằng gang, thép hay inox.
Điện áp : 220v – 24 V – 380V
Áp lực : PN10, PN16, PN25
Xuất xứ : Đài Loan
Địa chỉ mua van bướm tay gạt toàn thân inox tại Hà Nội
Thời nay, trên thị trường có rất nhiều nhà phân phối các hãng van khác nhau. Từ van tay cho đến van điều khiển. Người mua van điều khiển, gần như không có biết ở đâu là địa chỉ mua van bướm tay gạt toàn thân inox uy tín. Chính thì thế, để tìm được địa điểm mua van điều khiển. Uy tín với khách hàng là một việc làm hết sức quan trọng.
Mua van bướm tay gạt toàn thân inox nơi nào tạo được sự uy tín nhất.
Để đánh giá địa chỉ, mua van van bướm tay gạt toàn thân inox. Tạo được sự tín nhiệm hay không, có số lượng lớn tiêu chí khách quan, hỗ trợ ta có thể đáng giá và tin tưởng đặt hàng với nơi đó hay không có. Bạn có thể tham khảo, tại Tân Bình, một trong những đơn vị uy tín ngành van công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Van bướm tay gạt toàn thân inox Jaki Taiwan”
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.